Có 2 kết quả:

乾裂 gān liè ㄍㄢ ㄌㄧㄝˋ干裂 gān liè ㄍㄢ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of dry soil, skin etc) to crack
(2) to chap

Từ điển Trung-Anh

(1) (of dry soil, skin etc) to crack
(2) to chap